Các từ liên quan tới ヴォイス〜命なき者の声〜
ヴォイス ヴォイス
tiếng nói; giọng nói; giọng hát
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
デスヴォイス デス・ヴォイス
death growl, death metal vocals
読者の声 どくしゃのこえ
tiếng nói những người đọc
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
使命者 しめいしゃ
người đưa tin, sứ giả
亡命者 ぼうめいしゃ
người tị nạn
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.