Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一〇〇式輸送機
〇〇 まるまる
kí hiệu cho biết vị trí đó cần đặt một thông tin cụ thể (tên, số...)
〇× まるばつ
circle and cross, right and wrong (answers), true-false
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
九〇式大空中聴音機 きゅうまるしきだいくうちゅうちょうおんき
thiết bị phát hiện âm thanh được quân đội Nhật Bản sử dụng vào năm 932
輸送機 ゆそうき
máy bay vận tải.
輸送機関 ゆそうきかん
cơ quan vận tải.
輸送 ゆそう
chuyên chở
医療輸送機 いりょうゆそうき
sự chuyên trở y học (máy bay(mặt phẳng))