一つ置き
ひとつおき「NHẤT TRÍ」
☆ Danh từ
Cái thay thế; mỗi cái khác

一つ置き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一つ置き
一つ置きに ひとつおきに
lần lượt nhau, luân phiên nhau
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
一日置き いちにちおき
việc làm dang dở lại để sang ngày khác làm tiếp; 2 ngày 1 lần
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
二つ置き ふたつおき
mỗi ba
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững