一日置き
いちにちおき「NHẤT NHẬT TRÍ」
☆ Danh từ chỉ thời gian
Việc làm dang dở lại để sang ngày khác làm tiếp; 2 ngày 1 lần
一日置
きに
漢字
を
習
う
Học chữ Hán 2 ngày một lần
一日置
きに
薬
を
飲
む
Uống thuốc 2 ngày 1 lần .
