Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一の台
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一台 いちだい
một cái, một chiếc (xe, tivi, máy móc...)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
台風一過 たいふういっか
tiết rõ ràng sau khi một cơn bão đã trôi qua
一人舞台 ひとりぶたい いちにんぶたい
sự giữ độc quyền
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate