Các từ liên quan tới 一万年、後....。
一万年 いちまんねん
vạn niên.
万年 まんねん
mười nghìn năm, ngày tháng dài; vĩnh hằng, không bao giờ thay đổi
万万一 ばんばんいち まんまんいち
nhỡ chẳng may xảy ra, nhấn mạnh hơn「万一」
万年青年 まんねんせいねん
người luôn trẻ trung đầy năng lượng
年後 ねんご
Những năm về sau
後年 こうねん
những năm trong tương lai; những năm sau
一万 いちまん
1 vạn, 10000
万一 まんいち ばんいち まんいつ ばんいつ
ít cơ hội; ít khả năng; nếu có một chút cơ hội; một phần một vạn; vạn nhất