一両日中
いちりょうじつちゅう「NHẤT LƯỠNG NHẬT TRUNG」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ làm phó từ, danh từ làm phó từ, danh từ làm phó từ, danh từ
Trong một hai ngày tới, trong vài ngày tới, trong một hoặc hai ngày
一両日中
にも
決
まりそうだ。
Nó sẽ được quyết định trong một hoặc hai ngày tới.
一両日中
にも
決
まりそうだ。
Nó sẽ được quyết định trong một hoặc hai ngày tới.
一両日中
に
上京
すると
書
き
添
えてあった。
Anh ta nói thêm rằng anh ta sẽ đến thị trấn trong một hoặc hai ngày.

一両日中 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一両日中
一両日 いちりょうじつ
một hoặc hai ngày, một hai ngày
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
一日中 いちにちじゅう いちにちぢゅう
cả ngày
両玉 両玉
Cơi túi đôi
一日一晩中 いちにちひとばんじゅう
cả ngày cả đêm.
両日 りょうじつ
hai ngày
一両 いちりょう
một phương tiện xe cộ một ryoo (một đồng tiền kim loại thời trước)
一日一日 いちにちいちにち
dần dần, từ từ