Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一人称単数
三人称単数 さんにんしょうたんすう
ngôi thứ ba số ít
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
一人称 いちにんしょう
(ngữ pháp) ngôi thứ nhất
三人称単数現在 さんにんしょうたんすうげんざい
ngôi thứ 3 hiện tại số ít
一人称シューティング いちにんしょーシューティング
bắn súng góc nhìn người thứ nhất
第一人称 だいいちにんしょう
(ngữ pháp) ngôi thứ nhất
単称 たんしょう
layman's terms, simple name, uncomplicated term
人称 にんしょう
nhân xưng