Các từ liên quan tới 一休さん (2012年のテレビドラマ)
一休さん イッキュウさん
Tiểu hoà thượng
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
年休 ねんきゅう
kỳ nghỉ phép có hưởng lương hàng năm
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
一年 いちねん ひととし ひととせ
một năm.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat