Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
銀貨 ぎんか
tiền xu
円貨 えんか
đồng yên (đơn vị tiền tệ của Nhật)
円貨建 えんかだて
mệnh giá bằng đồng yên
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
一円 いちえん
khắp; toàn vùng; xung quanh
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.