一再ならず
いっさいならず
☆ Cụm từ, trạng từ
Nhiều lần, không phải một hai lần

一再ならず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一再ならず
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
一再 いっさい
lặp đi lặp lại nhiều lần
一方ならず ひとかたならず いっぽうならず
cực kỳ, khác thường
一度ならず いちどならず
không chỉ một lần, nhiều lần
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
斜めならず ななめならず なのめならず
unusually, extraordinarily, uncommonly
日ならず ひならず
trong thời gian ngắn; không bao lâu
然ならず さならず
it is not as such, it does not seem as such