Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一分バイパス
バイパス バイパス
đường vòng
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
胃バイパス術 いバイパスじゅつ
nối tắt dạ dày (gastric bypass)
バイパス手術 バイパスしゅじゅつ
(y học) phẫu thuật (nhất là phẫu thuật tim)dùng đường chảy nhân tạo thay thế cho máu chảy qua; phẫu thuật dùng tim nhân tạo
一分 いちぶん いちぶ いっぷん いちふん
1 phút
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一分一厘 いちぶいちりん
một chút; một ít; một tí
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate