一刻を争う
いっこくをあらそう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Chạy đau với thời gian

Bảng chia động từ của 一刻を争う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一刻を争う/いっこくをあらそうう |
Quá khứ (た) | 一刻を争った |
Phủ định (未然) | 一刻を争わない |
Lịch sự (丁寧) | 一刻を争います |
te (て) | 一刻を争って |
Khả năng (可能) | 一刻を争える |
Thụ động (受身) | 一刻を争われる |
Sai khiến (使役) | 一刻を争わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一刻を争う |
Điều kiện (条件) | 一刻を争えば |
Mệnh lệnh (命令) | 一刻を争え |
Ý chí (意向) | 一刻を争おう |
Cấm chỉ(禁止) | 一刻を争うな |
一刻を争う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一刻を争う
一刻一刻 いっこくいっこく
hàng giờ; từ giờ này sang giờ khác
一二を争う いちにをあらそう
cạnh tranh cho vị trí đầu tiên
刻一刻 こくいっこく
từng khắc từng khắc; từng giờ từng giờ
一刻 いっこく
một khắc; một giây
刻一刻と こくいっこくと
từng khắc từng khắc; từng giờ từng giờ
一刻み ひときざみ
top-notch
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng