一夜乞食
いちやこじき「NHẤT DẠ KHẤT THỰC」
☆ Danh từ
Qua một đêm đã trắng tay; người trở thành vô gia cư do bị cháy nhà

一夜乞食 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一夜乞食
乞食 こじき こつじき
khất thực
夜食 やしょく
ăn nhẹ giờ khuya
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
乞食坊主 こじきぼうず こつじきぼうず
thầy tu, thầy tăng
河原乞食 かわらこじき かわはらこじき
(thời hạn không xu nịnh cho những diễn viên)
乞食根性 こじきこんじょう
thiên nhiên cơ sở
一夜 いちや ひとや ひとよ
một đêm; cả đêm; suốt đêm; một buổi tối