Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夜食
やしょく
ăn nhẹ giờ khuya
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
一夜乞食 いちやこじき
qua một đêm đã trắng tay; người trở thành vô gia cư do bị cháy nhà
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
夜夜 よよ
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm
「DẠ THỰC」
Đăng nhập để xem giải thích