一決
いっけつ「NHẤT QUYẾT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đồng ý; đi đến thỏa thuận, đạt được sự thống nhất, đạt tới cùng một ý kiến về điều gì; đã thỏa thuận; đã giải quyết rồi

Bảng chia động từ của 一決
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一決する/いっけつする |
Quá khứ (た) | 一決した |
Phủ định (未然) | 一決しない |
Lịch sự (丁寧) | 一決します |
te (て) | 一決して |
Khả năng (可能) | 一決できる |
Thụ động (受身) | 一決される |
Sai khiến (使役) | 一決させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一決すられる |
Điều kiện (条件) | 一決すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一決しろ |
Ý chí (意向) | 一決しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 一決するな |
一決 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一決
衆議一決 しゅうぎいっけつ
quyết định nhất trí hoặc bởi sự đồng ý
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
けっして・・・しない 決して・・・しない
không bao giờ.
一大決心 いちだいけっしん
quyết tâm lớn
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate