Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べからず べからず
không được
可からず べからず かからず
không được; không cần; không
寸足らず すんたらず
quá ngắn; một tấc cũng không đủ
軽んずる かろんずる
khinh thường, nhìn xuống
ずんべら棒 ずんべらぼう
trơn, nhẵn
すべからず
must not do, should not do, do not do
ずべら坊 ずべらぼう
plain (e.g. face), smooth
ざるべからず
must (do, be)