一層目
いっそうめ「NHẤT TẰNG MỤC」
☆ Danh từ
Lớp đầu tiên

一層目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一層目
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
マス目 マス目
chỗ trống
一層 いっそう
hơn nhiều; hơn một tầng; hơn một bậc
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一目 いちもく ひとめ
cái liếc mắt; cái nhìn; xem một lần
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ