Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
師範学校 しはんがっこう
trường sư phạm
師範 しはん
sự phạm; kinh điển; bậc thầy
高等師範学校 こうとうしはんがっこう
trường công lập trước chiến tranh đào tạo giáo viên nam
師範代 しはんだい
thầy giáo trợ lý
大師範 だいしはん
master, grandmaster, senior instructor
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức