設備一式
せつびいっしき「THIẾT BỊ NHẤT THỨC」
Toàn bộ thiết bị.

設備一式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 設備一式
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
設備 せつび せつびする せつび せつびする
sự trang bị; cơ sở; thiết bị.
スプリンクラー設備 スプリンクラーせつび
hệ thống ống tưới nước (vườn hoa, sân đánh gôn...)
設備費 せつびひ
giá (của) thiết bị
ガレージ整備設備 ガレージせいびせつび
trang thiết bị bảo dưỡng cho gara
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
音響設備 おんきょうせつび
thiết bị âm thanh