Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一式装甲兵車
装甲車 そうこうしゃ
xe bọc thép
装甲兵員輸送車 そうこうへいいんゆそうしゃ
xe tăng bọc thép, xe bọc thép chở quân (thiết vận xa)
甲兵 こうへい かぶとへい
áo giáp và binh khí; vũ khí; chiến tranh; quân sự; binh sĩ được trang bị áo giáp
装甲回収車 そうこうかいしゅうしゃ
xe cộ khôi phục bọc sắt
装甲 そうこう
bọc sắt
兵装 へいそう
binh giới.
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.