一強多弱
いっきょうたじゃく「NHẤT CƯỜNG ĐA NHƯỢC」
☆ Cụm từ
Một điểm mạnh nhiều điểm yếu

一強多弱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一強多弱
強弱 きょうじゃく
sự mạnh yếu; cái mạnh yếu; mạnh yếu; trầm bổng; trọng âm
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
強弱アクセント きょうじゃくアクセント
điểm nhấn mạnh nhẹ
強弱法 きょうじゃくほう
cường độ của nốt nhạc, cường độ
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
強弱記号 きょうじゃくきごう
ký hiệu cường độ
弱肉強食 じゃくにくきょうしょく
cá lớn nuốt cá bé
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.