Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
観心 かんじん
nội tâm
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
三一 さんぴん
low-ranking samurai
一面観 いちめんかん
quan điểm phiến diện; quan điểm một chiều
一心 いっしん
quyết tâm; đồng tâm; tập trung; mải mê; chăm chú; tận tâm
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.