観心
かんじん「QUAN TÂM」
☆ Danh từ
Nội tâm

観心 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 観心
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
一心三観 いっしんさんがん
sự chiêm nghiệm đồng thời về chân lý ba phần (hình thức thiền định của tendai)
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
観 かん
quan điểm; khiếu; cách nhìn; quan niệm
観る みる
quan sát, ngắm nhìn, ngắm
観瀑 かんばく
ngắm thác nước
道観 どうかん みちかん
miếu tín đồ đạo lão