Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一思いに
いちおもいに
ngay khi
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
思いにくい おもいにくい
khó nghĩ.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
思うに おもうに
Thử nghĩ rằng..., có lẽ khi nghĩ là....,
思い思い おもいおもい
tùy ý, tự do bày tỏ,làm theo suy nghĩ của mình
一に いつに いちに
chỉ có; duy nhất; trọn vẹn; hoàn toàn; nói cách khác; ngoài ra; hoặc
「NHẤT TƯ」
Đăng nhập để xem giải thích