思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
思い思い おもいおもい
tùy ý, tự do bày tỏ,làm theo suy nghĩ của mình
思い描く おもいえがく
tưởng tượng; hình dung ra; mường tượng ra
思い付く おもいつく
nghĩ ra; nảy ra; thai nghén
思いつく おもいつく
Nảy ra ý tưởng; Chợt nghĩ ra
ひと思いに ひとおもいに
ngay lập tức, kiên quyết