一手間
ひとてま「NHẤT THỦ GIAN」
☆ Danh từ
One small touch, small twist

一手間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一手間
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
手間 てま
công nhân tạm thời
一間 いっけん ひとま
đơn vị đo chiều dài (khoảng 1.818 mét); một phòng
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
一手 ひとて いっしゅ いって いって.
đơn vị đếm của bài hát, điệu nhạc...