丸抱え
まるがかえ「HOÀN BÃO」
☆ Danh từ
Sự tài trợ toàn bộ; sự bảo trợ hoàn toàn

Từ trái nghĩa của 丸抱え
丸抱え được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 丸抱え
抱え かかえ
ôm
抱き抱える だきかかえる
nắm giữ; mang; ôm (trong tay ai đó); kiểu bế bằng 2 tay
抱え主 かかえぬし
chủ nhân (đặc biệt hay dùng trong trường hợp tú ông, tú bà)
一抱え ひとかかえ
một ôm đầy; một bó
抱える かかえる
ôm; cầm trong tay
抱え手 かかえて
ấp ủ
丸覚え まるおぼえ まるさとしえ
sự ghi nhớ vào ký ức đầy đủ
丸見え まるみえ
hoàn toàn rõ ràng; nhìn thấy toàn bộ