Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
抱え かかえ
ôm
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
抱き抱える だきかかえる
nắm giữ; mang; ôm (trong tay ai đó); kiểu bế bằng 2 tay
一抱え ひとかかえ
một ôm đầy; một bó
抱える かかえる
ôm; cầm trong tay
丸抱え まるがかえ
sự tài trợ toàn bộ; sự bảo trợ hoàn toàn
抱え手 かかえて
ấp ủ