Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一括償却資産
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
償却 しょうきゃく
trả lại; sự chuộc lại; sự tắt dần
資産売却益 しさんばいきゃくえき
lãi vốn, tăng vốn
一括 いっかつ
gộp; tổng cộng; cùng một lúc; tổng hợp; một lần (thanh toán)
資産 しさん
tài sản
さーびすばいしょう サービス賠償
đền bù bằng dịch vụ.
割増償却 わりまししょうきゃく
khấu hao bổ sung
減価償却 げんかしょうきゃく
sự sụt giá