一本値方式
いっぽんちほーしき
Phương pháp giá trị đơn
Phương pháp xác định giá ban đầu theo phương pháp itayose dựa trên cung và cầu tại một thời điểm nhất định
一本値方式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一本値方式
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
一括方式 いっかつほうしき
chế độ (xử lý) lô
一次方程式 いちじほうていしき
phương trình bậc nhất
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
方式 ほうしき
cách thức