一方的
いっぽうてき「NHẤT PHƯƠNG ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Đơn phương
一方的独立宣言
Tuyên ngôn độc lập đơn phương
一方的アボート
Treo đơn phương
一方的
な
条約
からの
脱退
Sự đơn phương rút khỏi hiệp ước.
Phiến diện.

Từ đồng nghĩa của 一方的
adjective
Từ trái nghĩa của 一方的
一方的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一方的
契約を一方的に解約する けいやくをいっぽうてきにかいやくする
Chấm dứt hợp đồng một cách đơn phương; đơn phương chấm dứt hợp đồng.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一方 いっぽう ひとかた
đơn phương; một chiều
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
等方的 とうほうてき ひとしかたてき
đẳng hướng
方法的 ほうほうてき
mang tính phương pháp