Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
殺し屋 ころしや
Kẻ giết người chuyên nghiệp.
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
一日一日 いちにちいちにち
dần dần, từ từ
ウィーク ウイーク 他の日はウィークデイ(弱い日)だからです
sự yếu; sự yếu ớt; sự nhạt nhòa; yếu; lỏng; yếu ớt
にっソ 日ソ
Nhật-Xô