Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
淑女 しゅくじょ
cô; bà
淑女風 しゅくじょふう
quý phái
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
一日一日 いちにちいちにち
dần dần, từ từ
一女 いちじょ
con gái; con gái trưởng, trưởng nữ
ウィーク ウイーク 他の日はウィークデイ(弱い日)だからです
sự yếu; sự yếu ớt; sự nhạt nhòa; yếu; lỏng; yếu ớt
にっソ 日ソ
Nhật-Xô