Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一日も早く いちにちもはやく
càng sớm càng tốt, không chậm trễ
一刻も早く いっこくもはやく
ngay lập tức, tức thì, trực tiếp
一日一日 いちにちいちにち
dần dần, từ từ
一足早い ひとあしはやい
mau lẹ, nhanh chóng
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
一日 いちにち いちじつ ひとひ ひとえ ついたち さくじつ いっぴ
ngày mồng 1
早くも はやくも
đã, rồi; đã... rồi