Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
足早 あしばや
(người) bước đi nhanh
早足 はやあし そくほ
nhanh đi từng bước
足が早い あしがはやい
Đồ ăn nhanh hỏng
足早に あしばやに
一足 ひとあし いっそく
một bước
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一足違い ひとあしちがい
không kịp (gặp người nào đó, chuyến tàu,...)
一日も早い いちにちもはやい
càng sớm càng tốt; sớm nhất có thể