Các từ liên quan tới 一時停止 (道路標識)
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
一時停止 いちじていし
Đình chỉ 1 thời gian
道路標識 どうろひょうしき
biển chỉ đường
道路標識/構内標識 どうろひょうしき/こうないひょうしき
Biển báo đường bộ/ biển báo trong khuôn viên
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
biển báo cấm
停止時間 ていしじかん
thời gian dừng
航路標識 こうろひょうしき
đèn hiệu