Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
凌ぎ しのぎ
tiding over
凌ぎ場 しのぎば しのぎじょう
chỗ ẩn náu; chỗ nương tựa
口凌ぎ くちしのぎ
sống lay lất; sống tạm bợ
一時凌ぎ いちじしのぎ
đã qua 1 thời
当座凌ぎ とうざしのぎ
cái thay thế tạm thời, cái dùng tạm thời
退屈凌ぎ たいくつしのぎ
giết thời gian
暑さ あつさ
sự nóng bức; oi bức; nóng bức
凌 りょう
vượt qua