暑さ凌ぎ
あつさしのぎ「THỬ LĂNG」
☆ Danh từ
Sự tránh nóng; cách tránh nóng

暑さ凌ぎ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暑さ凌ぎ
凌ぎ しのぎ
việc vượt qua, ứng phó với khó khăn; cách vượt qua, ứng phó với khó khăn
口凌ぎ くちしのぎ
sống lay lất; sống tạm bợ
凌ぎ場 しのぎば しのぎじょう
chỗ ẩn náu; chỗ nương tựa
一時凌ぎ いちじしのぎ
đã qua 1 thời
退屈凌ぎ たいくつしのぎ
giết thời gian
当座凌ぎ とうざしのぎ
cái thay thế tạm thời, cái dùng tạm thời
暑さ あつさ
sự nóng bức; oi bức; nóng bức
凌 りょう
vượt qua