アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
凌ぎ場 しのぎば しのぎじょう
chỗ ẩn náu; chỗ nương tựa
口凌ぎ くちしのぎ
sống lay lất; sống tạm bợ
当座 とうざ
cho lúc nào đó; hiện hữu; hiện thời; tức thời
一時凌ぎ いちじしのぎ
đã qua 1 thời
暑さ凌ぎ あつさしのぎ
sự tránh nóng; cách tránh nóng
退屈凌ぎ たいくつしのぎ
giết thời gian