当座凌ぎ
とうざしのぎ「ĐƯƠNG TỌA LĂNG」
☆ Danh từ
Cái thay thế tạm thời, cái dùng tạm thời

当座凌ぎ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 当座凌ぎ
凌ぎ しのぎ
việc vượt qua, ứng phó với khó khăn; cách vượt qua, ứng phó với khó khăn
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
口凌ぎ くちしのぎ
sống lay lất; sống tạm bợ
凌ぎ場 しのぎば しのぎじょう
chỗ ẩn náu; chỗ nương tựa
当座 とうざ
cho lúc nào đó; hiện hữu; hiện thời; tức thời
一時凌ぎ いちじしのぎ
đã qua 1 thời
暑さ凌ぎ あつさしのぎ
sự tránh nóng; cách tránh nóng
退屈凌ぎ たいくつしのぎ
giết thời gian