Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
村長 そんちょう むらおさ
trưởng làng
一村 いっそん
làng, thị trấn
生長 せいちょう
sự sinh trưởng; sinh trưởng.
長生 ちょうせい
Sự sống lâu
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
一の松 いちのまつ
cây thông thứ nhất
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi