Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
村長 そんちょう むらおさ
trưởng làng
一村 いっそん
làng, thị trấn
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
長生 ちょうせい
Sự sống lâu
生長 せいちょう
sự sinh trưởng; sinh trưởng.
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống