Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
一の松 いちのまつ
cây thông thứ nhất
一定 いってい いちじょう
cố định; nhất định; xác định; ổn định
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一定ビットレート いっていビットレート
tốc độ bít hằng