Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一松政二
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
二の松 にのまつ
middle pine tree to a noh stage (of the three placed in front of the bridge walkway)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一二 いちに
một hoặc hai; một hai (năm, tháng...); thứ nhất và thứ hai; một ít, một vài
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
一の松 いちのまつ
closest pine-tree to a noh stage (of the three placed in front of the bridge walkway)
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.