株式益利回り
かぶしきえきりまわり
Hệ số lợi nhuận trên giá
Lợi tức cổ phiếu
Tỷ số lợi nhuận trên giá
株式益利回り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 株式益利回り
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
株式譲渡益 かぶしきじょうとえき
lãi chuyển nhượng cổ phần
一株当たり利益 ひとかぶあたりりえき
lãi trên mỗi cổ phiếu
利益 りえき りやく
ích
利回り りまわり
lãi xuất; lợi tức
株主資本利益率 かぶぬししほんりえきりつ
trở lại trên (về) tính công bằng (roe)
株式 かぶしき
cổ phần; cổ phiếu