Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一様加群
加群 かぐん
nhóm cộng
一様 いちよう
đồng lòng
一群 いちぐん
nhóm (người...); bầy (ngựa, dê...); đàn (kiến, bò...)
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà