Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一様空間
空様 そらざま
tư thế nằm ngửa
一様 いちよう
đồng lòng
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
一次元空間 いちじげんくーかん
không gian một chiều
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
空模様 そらもよう
nhìn (của) bầu trời; dầm mưa dãi gió
空間 くうかん くう かん
không gian
世間様 せけんさま
thế giới; xã hội; thế gian (từ ngữ tôn trọng)