Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
空様 そらざま
tư thế nằm ngửa
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
一様 いちよう
đồng lòng
一次元空間 いちじげんくーかん
không gian một chiều
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
空間 くうかん くう かん
không gian
空模様 そらもよう
nhìn (của) bầu trời; dầm mưa dãi gió
世間様 せけんさま
world, society