Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二次資料 にじしりょう
tư liệu thứ cấp
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
資料 しりょう
tài liệu; dữ liệu
原資料 げんしりょう
tư liệu nguồn
資料部 しりょうぶ
bộ tài liệu.
資料集 しりょうしゅう
sự thu thập tài liệu
資料室 しりょうしつ
phòng tài liệu
資料館 しりょうかん
phòng tư liệu (của một toà báo...)