Các từ liên quan tới 一歩前進、二歩後退
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
一歩前進 いっぽぜんしん いちほぜんしん
một bước phía trước
一歩前進する いっぽぜんしんする
bước tiến.
退歩 たいほ
Sự thoái hoá, sự suy đồi
一歩退く いっぽひく いちほしりぞく
để cầm (lấy) một bước ngược lại
歩一歩 ほいっぽ ふいちほ
từng bước từng bước, từng bước một, dần dần
一歩一歩 いっぽいっぽ
bước một