退歩
たいほ「THỐI BỘ」
(Toán & tin) sự suy biến
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thoái hoá, sự suy đồi

Từ trái nghĩa của 退歩
Bảng chia động từ của 退歩
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 退歩する/たいほする |
Quá khứ (た) | 退歩した |
Phủ định (未然) | 退歩しない |
Lịch sự (丁寧) | 退歩します |
te (て) | 退歩して |
Khả năng (可能) | 退歩できる |
Thụ động (受身) | 退歩される |
Sai khiến (使役) | 退歩させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 退歩すられる |
Điều kiện (条件) | 退歩すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 退歩しろ |
Ý chí (意向) | 退歩しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 退歩するな |
退歩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 退歩
退歩する たいほする
thối lui.
一歩退く いっぽひく いちほしりぞく
để cầm (lấy) một bước ngược lại
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
歩一歩 ほいっぽ ふいちほ
từng bước từng bước, từng bước một, dần dần
歩 ぶ ふ ほ
bộ; bước.
一歩一歩 いっぽいっぽ
bước một
廃退 はいたい
sự mục nát; sự sa sút; sự điêu tàn
海退 かいたい うみしさ
Biển lùi hay còn gọi là biển thoái, là một tiến trình địa chất xảy ra khi mực nước biển hạ thấp làm lộ các phần của đáy biển.