一段と
いちだんと「NHẤT ĐOẠN」
☆ Trạng từ
Hơn rất nhiều; hơn một bậc
花嫁姿
の
彼女
は
一段
と
美
しかった。
Cô ấy đẹp hơn rất nhiều trong bộ áo cưới. .

Từ đồng nghĩa của 一段と
adverb
一段と được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一段と
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
一段 いちだん
hơn rất nhiều; hơn một bậc
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
一段高 いちだんだか
chiều hướng lên giá
下一段 しもいちだん
conjugation (inflection, declension) of ichidan verbs ending in "eru"
一段落 いちだんらく ひとだんらく
sự tạm dừng
一段安 いちだんやす
(giá thị trường) yếu, xu hướng giảm
一段上 いちだんうえ
vượt trội