一気呵成
いっきかせい「NHẤT KHÍ A THÀNH」
☆ Trạng từ, danh từ
Một hơi; một mạch

一気呵成 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一気呵成
呵呵 かか
(âm thanh cười) ha ha...
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
呵責 かしゃく
sự tra tấn (bởi lương tâm); sự cắn rứt lương tâm; nỗi đau đớn ((của) lương tâm)
啖呵 たんか
những từ cay độc, từ ngữ chua cay
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn